Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại Máy Móc

“Máy móc” trong tiếng Trung là “机器” (jī qì). Từ vựng tiếng Trung về Máy móc rất đa dạng, phong phú và là một phần không thể thiếu trong cuộc…
tieng trung oc vit

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại Ốc vít

Đối với các bạn chuyên ngành kỹ thuật thì ốc vít không còn là thứ xa lạ. Hôm nay Tiếng Trung Apubusa xin giới thiệu bài viết “Từ vựng tiếng…
Tu vung tieng trung danh golf

Từ vựng tiếng Trung chủ đề đánh Golf

Đánh golf trong tiếng Trung là “打高尔夫球” (dǎ gāo ěr fū qiú).Golf không những là một môn thể thao  rèn luyện  sức cho chúng ta mà nó còn là môn…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Điện công nghiệp

Người lao động sẽ được tiếp xúc với rất nhiều thiết bị, linh kiện điện tử tiêu dùng. Nếu không biết nhiều từ vựng chuyên về điện tử thì sẽ…
Mẫu CV tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề CV xin việc

CV tiếng Trung là một tài liệu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm tại các công ty…
từ vựng tiếng Trung về điện tử điện lạnh

Từ vựng tiếng Trung về điện tử điện lạnh

Điện tử điện lạnh trong tiếng Trung là 电子电器与制冷 (diàn zǐ diàn qì yǔ zhì lěng), viết tắt là 电子电器 (diàn zǐ diàn qì) hoặc 制冷 (zhì lěng).Cùng học từ…
tu vung tieng trung nghe nghiep

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nghề nghiệp

Nghề nghiệp là công việc gắn bó và có thể tạo nên thu nhập cho bản thân. Tùy vào sở thích và nhu cầu của mỗi người mà họ sẽ…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phỏng vấn xin việc

Dù bạn là sinh viên đại học sắp tốt nghiệp, có bằng thi HSK, vừa kiếm được công việc đầu tiên hay người đã đi làm lâu năm, bạn vẫn…
Từ vựng tiếng Trung về môn thể thao dưới nước

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thể thao dưới nước

Thể thao dưới nước trong tiếng Trung được gọi là 水下运动 (shuǐxià yùndòng). Nó bao gồm nhiều bộ môn khác nhau như bơi lội, lặn, thăm dò dưới nước, câu…

Từ vựng tiếng Trung về môn thể thao Điền kinh

Môn điền kinh trong tiếng Trung được gọi là “田径” (tiánjìng). Nó bao gồm nhiều bộ môn khác nhau như chạy nhanh, chạy đường dài, nhảy xa, nhảy cao, vượt…