Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ngoại thương

Chuyên mục từ vựng tiếng Trung theo chủ đề giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả. Hãy cùng tiếng Trung Apubusa học chủ đề về Ngoại thương nhé! Từ vựng…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề về Kinh Tế

Kinh tế tiếng Trung là “经济” (jīng jì) được viết bằng chữ Hán. Kinh tế là một lĩnh vực quan trọng của các hoạt động kinh doanh và sản xuất,…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Tòa Án

Tòa án trong tiếng Trung là “法院” (fǎ yuàn).Tòa án là một cơ quan công lập có chức năng giải quyết các tranh chấp pháp lý, tư vấn và quyết…
Từ vựng tiếng Trung về nội thất

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nội thất

Nội thất tiếng Trung là 室内家具 (shìnèi jiājù).Nội thất bao gồm các đồ vật như ghế, bàn, tủ, kệ, giường, đèn, thảm trải sàn, rèm cửa, đồ trang trí, và…
Từ vựng tiếng Trung về ngoại thất

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ngoại thất

Ngoại thất trong tiếng Trung được gọi là “室外” (shìwài) hoặc “户外” (hùwài), nói chung là chỉ các đồ dùng và vật dụng được sử dụng ngoài trời của ngôi…
Từ vựng tiếng Trung về phòng ngủ

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phòng ngủ

Phòng ngủ trong tiếng Trung được gọi là “卧室” (wòshì). “卧” (wò) có nghĩa là “nằm” và “室” (shì) có nghĩa là “phòng”, vì vậy “卧室” (wòshì) có nghĩa là…
Tu vung tieng trung ve phong khach

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phòng khách

Phòng khách trong tiếng Trung được gọi là “客厅” (kètīng), bao gồm không gian sống chung trong nhà, thường được sử dụng để tiếp khách, nghỉ ngơi, xem TV hoặc…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhà vệ sinh

Những từ vựng tiếng Trung về chủ đề nhà vệ sinh là rất cần thiết trong cuộc sống hàng ngày, bởi vì chúng giúp bạn mô tả và hiểu các…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhà Bếp

Từ vựng tiếng Trung liên quan đến nhà bếp rất phong phú và đa dạng, bao gồm các loại đồ dùng, thiết bị, các loại thực phẩm và công thức…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Hàn Xì

Hàn xì tiếng Trung là 气焊 /qìhàn/. Hàn xì là quá trình nối các chi tiết thành liên kết không tháo rời được mang tính liên tục ở phạm vi nguyên tử, phân tử bằng cách đưa chỗ…