Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 3

Tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Để hiểu và sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo, ngữ pháp là một trong những yếu tố quan trọng. Trong bài viết này, tiếng Trung Abupusa sẽ tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 cùng với ví dụ và dịch sang tiếng Việt để giúp các bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của mình.

→Xem lại ngữ pháp tiếng Trung HSK 2

Dưới đây là danh sách các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 3

Cấu trúc Ví dụ Phiên âm Dịch sang tiếng Việt
一边…一边… 我一边吃饭,一边看电视。 yībiān…yībiān… Tôi vừa ăn cơm vừa xem TV.
越来越 我越来越喜欢中国文化。 yuè lái yuè Tôi ngày càng thích văn hóa Trung Quốc.
经常 我经常去图书馆看书。 jīngcháng Tôi thường xuyên đến thư viện để đọc sách.
你能帮我一下吗? néng Bạn có thể giúp tôi một chút không?
除了…以外,还/也… 我除了学习,还喜欢看电影。 chúle…yǐwài, hái/yě… Ngoài học tập ra, tôi còn thích xem phim.
打算 我打算明天去北京。 dǎsuàn Tôi dự định đi Bắc Kinh ngày mai.
希望 我希望能在中国学习更多的汉语。 xīwàng Tôi hy vọng có thể học nhiều tiếng Trung hơn ở Trung Quốc.
比较 这个饭店的菜比较好吃。 bǐjiào Món ăn ở nhà hàng này khá ngon.
一定 他一定会来参加我的生日派对。 yīdìng Anh ấy nhất định sẽ đến tham gia bữa tiệc sinh nhật của tôi.
只有…才… 只有努力学习,才能取得好成绩。 zhǐyǒu…cái… Chỉ có nỗ lực học tập mới có thể đạt được kết quả tốt
虽然…但是… 虽然他很忙,但是还是来了。 suīrán…dànshì… Mặc dù anh ấy rất bận, nhưng vẫn đến đây.
一般来说 一般来说,早上吃面包是很健康的。 yībān lái shuō Nói chung, ăn bánh mì vào buổi sáng là rất tốt cho sức khỏe.
为了 我为了学好汉语,每天都要练习。 wèile Tôi để học tiếng Trung tốt hơn, hàng ngày đều phải luyện tập.
没有…就没有… 没有付出努力,就没有成功的机会。 méiyǒu…jiù méiyǒu… Nếu không cố gắng, thì không có cơ hội thành công.
一点儿也不 我一点儿也不喜欢吃辣的食物。 yīdiǎnr yě bù Tôi hoàn toàn không thích ăn thức ăn cay chút nào.
只要 只要我有时间,就会来看你。 zhǐyào Chỉ cần tôi có thời gian, tôi sẽ đến thăm bạn.
还是 你喜欢喝茶还是咖啡? háishì Bạn thích uống trà hay cà phê?
因为…所以… 因为他生病了,所以不能来上课。 yīnwèi…suǒyǐ… Vì anh ấy bị bệnh, nên không thể đến lớp học.
如果…就… 如果你有问题,就问老师。 rúguǒ…jiù… Nếu bạn có vấn đề, hãy hỏi giáo viên.
马上 我们马上就要开始比赛了。 mǎshàng Chúng tôi sắp bắt đầu trận đấu ngay.
刚才 刚才有人敲门,但是我没开门。 gāngcái Vừa rồi có người gõ cửa, nhưng tôi không mở cửa.
比如 我喜欢吃各种各样的食物,比如意大利面和寿司。 bǐrú Tôi thích ăn đủ loại thức ăn, ví dụ như mì Ý và sushi.
越来越 我的汉语越来越好了。 yuè lái yuè Tiếng Trung của tôi ngày càng được cải thiện.
除非 除非下雨,否则我不会开车。 chúfēi Trừ khi trời mưa, tôi mới không lái xe.
一共 这个学期一共有十二个星期。 yīgòng Học kỳ này có tổng cộng 12 tuần.
你怎么还不走?我才刚到。 cái Tại sao bạn vẫn chưa đi? Tôi mới đến mà.
不但…而且… 她不但聪明,而且很努力。 bùdàn…érqiě… Cô ấy không chỉ thông minh, mà còn rất chăm chỉ.
从…到… 我每天从早上七点到晚上十点都在学习。 cóng…dào… Tôi học hành từ 7 giờ sáng đến 10 giờ tối mỗi ngày.
越…越… 她跳舞跳得越来越好了。 yuè…yuè… Cô ấy nhảy múa ngày càng tốt hơn.
快要 快要下雨了,你最好带伞。 kuàiyào Sắp mưa rồi, bạn nên mang ô.
这个菜挺好吃的。 tǐng Món ăn này khá ngon.
一直 我一直在等你的电话。 yīzhí Tôi luôn đợi cuộc gọi của bạn.
因此 我昨晚熬夜了,因此今天很累。 yīncǐ Tôi thức khuya đêm qua, vì vậy hôm nay rất mệt
一定要 你一定要记得我明天的生日哦! yīdìng yào Bạn nhất định phải nhớ sinh nhật của tôi ngày mai nhé!
差不多 这两个词的意思差不多。 chàbuduō Hai từ này có nghĩa gần giống nhau.
不过 我知道他很忙,不过我还是会问他。 bùguò Tôi biết anh ấy rất bận, nhưng tôi vẫn sẽ hỏi anh ấy.
以前 我以前在这儿住过。 yǐqián Trước đây tôi đã từng ở đây.
对…来说 对我来说,这件事情很重要。 duì…lái shuō Với tôi, vấn đề này rất quan trọng.
不管 不管你有什么困难,我都会帮你。 bùguǎn Dù bạn gặp khó khăn gì, tôi vẫn sẵn sàng giúp bạn.
从来不 我从来不吃辣的食物。 cóngláibù Tôi không bao giờ ăn thức ăn cay.
还是 你还是来了!我以为你不会来了。 háishì Bạn đã đến rồi! Tôi tưởng bạn không đến đâu.
比方说 比方说,我喜欢吃各种各样的水果。 bǐfāngshuō Ví dụ như, tôi thích ăn đủ loại trái cây.
只有 只有你愿意帮忙,我们才能完成这个任务。 zhǐyǒu Chỉ khi bạn sẵn sàng giúp đỡ, chúng tôi mới hoàn thành nhiệm vụ này.
就要 我们就要出发了。 jiùyào Chúng ta sắp bắt đầu rồi.
一点儿也不 我对数学一点儿也不感兴趣。 yīdiǎnr yě bù Tôi hoàn toàn không có hứng thú với toán học
我的手机被偷了。 bèi Điện thoại của tôi bị mất cắp.
一边…一边… 我一边吃饭一边看电视。 yībiān…yībiān… Tôi ăn cơm và xem TV cùng một lúc.
为了 我为了学好汉语,每天都要练习。 wèile Tôi để học tiếng Trung tốt hơn, hàng ngày đều phải luyện tập.
要么…要么… 要么喝咖啡,要么喝茶。 yàome…yàome… Hoặc uống cà phê, hoặc uống trà.
除了…以外… 我除了学习以外,没有别的爱好。 chúle…yǐwài… Tôi không có sở thích gì ngoài học tập.
看来 看来明天要下雨。 kànlái Dường như ngày mai sẽ mưa.
经常 我经常看电影。 jīngcháng Tôi thường xem phim.
别人 别人都学得很快,就我学得慢。 biéren Mọi người học nhanh, chỉ có mình tôi học chậm.
连…都 连小孩子都知道这个单词。 lián…dōu Thậm chí cả trẻ con cũng biết từ này.
然后 我先做作业,然后再看电视。 ránhòu Tôi sẽ làm bài tập trước, sau đó mới xem TV.
只好 我的钱包丢了,只好去办新卡。 zhǐhǎo Ví của tôi bị mất, nên tôi phải làm thẻ mới.
到处 这儿的商店到处都是人。 dàochù Cửa hàng ở đây đông người.
于是 我太累了,于是就早点睡觉。 yúshì Tôi quá mệt mỏi, vì thế tôi đi ngủ sớm.
我们一起去吃饭,就在这儿。 jiù Chúng ta đi ăn cùng nhau, ở đây là tốt nhất.
从来没有 我从来没有去过北京。 cóngláiméiyǒu Tôi chưa bao giờ đến Bắc Kinh.
不但…而且…还… 这个电影不但好看,而且还很有意思。 bùdàn…érqiě…hái Bộ phim này không chỉ hay mà còn rất thú vị.
又…又… 我又饿又渴。 yòu…yòu… Tôi đói và khát đó.
什么时候 你什么时候有空? shénmeshíhòu Bạn rảnh vào lúc nào?
为什么 为什么你不跟我们一起去? wèishéme Tại sao bạn không đi cùng chúng tôi?
似乎 似乎今天很冷。 sìhū Hôm nay có vẻ lạnh.
要是 要是你有时间,我们可以去看电影。 yàoshì Nếu bạn có thời gian, chúng ta có thể đi xem phim.
请给我一杯水。 gěi Xin cho tôi một cốc nước.
受不了 我的头痛得让我受不了。 shòubùliǎo Đau đầu làm tôi không thể chịu đựng được nữa.
一起 我们一起去吃饭吧。 yīqǐ Chúng ta đi ăn cùng nhau nhé.
也许 也许他会来。 yěxǔ Có lẽ anh ấy sẽ đến.
经过 我经过那个公园的时候看到他了。 jīngguò Khi tôi đi qua công viên, tôi đã nhìn thấy anh ta.
万一 万一下雨了怎么办? wànyī Nếu đột nhiên trời mưa thì phải làm sao

Như vậy là chúng ta đã tổng hợp được các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 cùng với ví dụ, phiên âm và dịch sang tiếng Việt. Hy vọng bộ tài liệu này sẽ giúp ích cho các bạn đang học tiếng Trung. Tuy nhiên, để nắm vững ngữ pháp thì việc luyện tập và sử dụng thường xuyên là cần thiết. Chúc các bạn thành công trong việc học tiếng Trung.

→Xem thêm ngữ pháp tiếng Trung HSK 4

 

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *