“Máy móc” trong tiếng Trung là “机器” (jī qì). Từ vựng tiếng Trung về Máy móc rất đa dạng, phong phú và là một phần không thể thiếu trong cuộc sống việc làm. Để giao tiếp tốt chúng ta cần nắm được một lượng kha khá từ vựng thông dụng. Hãy cùng Tiếng Trung Apubusa tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Trung về các loại Máy Móc
STT | TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | CHỮ HÁN |
---|---|---|---|
1 | Máy móc | Máy mò | 机器 |
2 | Thiết bị | Tiěbì | 设备 |
3 | Công cụ | Gōngjù | 工具 |
4 | Động cơ | Dòngchí | 动机 |
5 | Máy nén khí | Máy nén qì | 压缩机 |
6 | Máy phát điện | Máy phát diàn | 发电机 |
7 | Máy bơm | Máy bō | 泵 |
8 | Máy cắt | Máy cāi | 切割机 |
9 | Máy đo | Máy duō | 测量仪器 |
10 | Máy hàn | Máy hàn | 焊接机 |
11 | Máy khoan | Máy kuān | 钻孔机 |
12 | Máy làm đất | Máy làm dì | 耕地机 |
13 | Máy làm sạch | Máy làm sēng | 清洗机 |
14 | Máy làm tóc | Máy làm tóu | 理发器 |
15 | Máy mài | Máy mǎi | 磨床 |
STT | TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | CHỮ HÁN |
---|---|---|---|
16 | Máy nghiền | Máy nghiền | 磨粉机 |
17 | Máy phun cát | Máy phùn cát | 喷砂机 |
18 | Máy rửa xe | Máy rửa xē | 洗车机 |
19 | Máy tiện | Máy tiến | 车床 |
20 | Máy uốn sắt | Máy uốn sīt | 弯钢机 |
21 | Máy vận chuyển | Máy vận chuyển | 运输机 |
22 | Máy xúc đất | Máy xúc đì | 挖掘机 |
23 | Máy y tế | Máy y tē | 医疗设备 |
24 | Máy khoan cầm tay | Máy kuān cầm tay | 手持钻 |
25 | Máy ép | Máy ép | 压榨机 |
26 | Máy in | Máy in | 印刷机 |
27 | Máy phun thuốc | Máy phùn thuốc | 喷雾机 |
28 | Máy sản xuất giấy | Máy sản xuất giấy | 造纸机 |
29 | Máy sấy | Máy sấy | 干燥机 |
30 | Máy đánh bóng | Máy đánh bóng | 打磨机 |
STT | TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | CHỮ HÁN |
---|---|---|---|
31 | Máy đánh trứng | Máy đánh trứng | 打蛋机 |
32 | Máy định hình | Máy định hình | 成型机 |
33 | Máy đóng gói | Máy đóng gói | 包装机 |
34 | Máy khuấy | Máy khuấy | 搅拌机 |
35 | Máy khoan từ | Máy kuān tù | 钻孔机 |
36 | Máy lọc nước | Máy lọc nước | 净水机 |
37 | Máy pha cà phê | Máy pha cà phê | 咖啡机 |
38 | Máy phun nước | Máy phùn nước | 喷水机 |
39 | Máy sấy tóc | Máy sấy tóu | 吹风机 |
40 | Máy sấy tay | Máy sấy tay | 烘手机 |
41 | Máy sấy quần áo | Máy sấy quần áo | 烘干机 |
42 | Máy tập thể dục | Máy tập thể dục | 健身器材 |
43 | Máy tạo kiểu tóc | Máy tạo kiểu tóu | 造型器 |
44 | Máy tính | Máy tính | 计算机 |
45 | Máy xay thịt | Máy xay thịt | 绞肉机 |
46 | Máy xé giấy | Máy xé giấy | 撕纸机 |
47 | Máy xúc lật | Máy xúc lật | 装载机 |
48 | Máy cắt cỏ | Máy cắt cỏ | 割草机 |
49 | Máy giặt | Máy giặt | 洗衣机 |
50 | Máy hút bụi | Máy hút bụi | 吸尘器 |
STT | TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | CHỮ HÁN |
---|---|---|---|
51 | Máy làm kem | Máy làm kem | 冰淇淋机 |
52 | Máy làm mì | Máy làm mì | 面条机 |
53 | Máy phát điện | Máy phát điện | 发电机 |
54 | Máy phun sương | Máy phùn sương | 喷雾器 |
55 | Máy rửa bát | Máy rửa bát | 洗碗机 |
56 | Máy sấy khô | Máy sấy khô | 烘干机 |
57 | Máy tạo độ ẩm | Máy tạo độ ẩm | 加湿器 |
58 | Máy thổi bóng | Máy thổi bóng | 吹气球机 |
59 | Máy xay sinh tố | Máy xay sinh tố | 果汁机 |
60 | Máy bơm nước | Máy bơm nước | 水泵 |
61 | Máy cắt cành | Máy cắt cành | 修枝剪 |
62 | Máy chiếu phim | Máy chiếu phim | 放映机 |
63 | Máy chụp ảnh | Máy chụp ảnh | 照相机 |
64 | Máy dò kim loại | Máy dò kim loại | 金属探测器 |
65 | Máy đóng sách | Máy đóng sách | 装订机 |
66 | Máy ép trái cây | Máy ép trái cây | 榨汁机 |
67 | Máy hàn điện | Máy hàn điện | 电焊机 |
68 | Máy hút mùi | Máy hút mùi | 抽油烟机 |
69 | Máy khoan đất | Máy khoan đất | 挖掘机 |
70 | Máy massage | Máy massage | 按摩机 |
STT | TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | CHỮ HÁN |
---|---|---|---|
71 | Máy nén khí | Máy nén khí | 压缩机 |
72 | Máy rửa xe | Máy rửa xe | 洗车机 |
73 | Máy sấy tóc | Máy sấy tóc | 吹风机 |
74 | Máy tập cơ bụng | Máy tập cơ bụng | 健腹轮 |
75 | Máy tập thể dục | Máy tập thể dục | 健身器 |
76 | Máy tạo kiểu tóc | Máy tạo kiểu tóc | 电吹风 |
77 | Máy tiện kim loại | Máy tiện kim loại | 金属车床 |
78 | Máy xông hơi | Máy xông hơi | 蒸汽机 |
79 | Máy ép gỗ | Máy ép gỗ | 木工压机 |
80 | Máy chấm công | Máy chấm công | 打卡机 |
81 | Máy đánh răng | Máy đánh răng | 牙刷 |
82 | Máy đo đường huyết | Máy đo đường huyết | 血糖仪 |
83 | Máy đo huyết áp | Máy đo huyết áp | 血压计 |
84 | Máy đo nhiệt độ | Máy đo nhiệt độ | 温度计 |
85 | Máy đọc sách | Máy đọc sách | 电子阅读器 |
86 | Máy làm bánh | Máy làm bánh | 烘焙机 |
87 | Máy phát sóng radio | Máy phát sóng radio | 广播电台 |
88 | Máy phát thanh | Máy phát thanh | 广播电台 |
89 | Máy phun sơn | Máy phun sơn | 喷漆机 |
90 | Máy quay phim | Máy quay phim | 摄影机 |
STT | TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | CHỮ HÁN |
---|---|---|---|
91 | Máy rửa chén | Máy rửa chén | 洗碗机 |
92 | Máy rửa mặt | Máy rửa mặt | 洗脸仪 |
93 | Máy sấy quần áo | Máy sấy quần áo | 烘干机 |
94 | Máy sấy tay | Máy sấy tay | 手干器 |
95 | Máy tạo độ ẩm | Máy tạo độ ẩm | 加湿器 |
96 | Máy tính bảng | Máy tính bảng | 平板电脑 |
97 | Máy tính cá nhân | Máy tính cá nhân | 个人电脑 |
98 | Máy tính để bàn | Máy tính để bàn | 台式电脑 |
99 | Máy vắt cam | Máy vắt cam | 橙汁机 |
100 | Máy xay cà phê | Máy xay cà phê | 咖啡磨豆机 |
101 | Máy xay thịt | Máy xay thịt | 绞肉机 |
102 | Máy xé giấy | Máy xé giấy | 剪纸机 |
103 | Máy y tế | Máy y tế | 医疗设备 |
104 | Máy ủi quần áo | Máy ủi quần áo | 熨斗 |
105 | Máy đánh trứng | Máy đánh trứng | 打蛋器 |
106 | Máy đếm tiền | Máy đếm tiền | 计数器 |
107 | Máy chữa cháy | Máy chữa cháy | 灭火器 |
108 | Máy hàn điện | Máy hàn điện | 电焊机 |
109 | Máy khoan cầm tay | Máy khoan cầm tay | 手持钻 |
110 | Máy sấy tóc chuyên nghiệp | Máy sấy tóc chuyên nghiệp | 美发吹风机 |
Mẫu câu tiếng Trung về Máy Móc
- Tôi đang sử dụng một chiếc máy tính để bàn mới. (我正在使用一台新的台式电脑。Wǒ zhèngzài shǐyòng yī tái xīn de táishì diànnǎo.)
- Tôi muốn mua một chiếc máy rửa chén cho nhà của mình. (我想给我家买一台洗碗机。Wǒ xiǎng gěi wǒ jiā mǎi yī tái xǐwǎnjī.)
- Tôi không biết cách sử dụng máy hàn điện. (我不知道如何使用电焊机。Wǒ bù zhīdào rúhé shǐyòng diànhàn jī.)
- Tôi cần một chiếc máy xay cà phê mới vì máy cũ của tôi hỏng rồi. (Tôi cần một chiếc máy xay cà phê mới vì máy cũ của tôi hỏng rồi. Wǒ xūyào yī tái xīn de kāfēi mó jù yīnwèi wǒ de jiù mó jù huài le.)
- Chiếc máy đánh trứng này rất dễ sử dụng. (这个打蛋器非常容易使用。Zhège dǎdàn qì fēicháng róngyì shǐyòng.)
- Tôi đang cần mua một chiếc máy sấy tóc mới. (我需要购买一台新的吹风机。Wǒ xūyào gòumǎi yī tái xīn de chuīfēng jī.)
- Chiếc máy in này in ấn rất nhanh chóng và chất lượng rất tốt. (这台打印机印刷速度非常快,而且打印质量非常好。Zhè tái dǎyìnjī yìnshuā sùdù fēicháng kuài, érqiě dǎyìn zhìliàng fēicháng hǎo.)
- Tôi đang cần mua một chiếc máy chạy bộ để tập thể dục hàng ngày. (我需要购买一台跑步机,以便每天锻炼身体。Wǒ xūyào gòumǎi yī tái pǎobù jī, yǐbiàn měitiān duànliàn shēntǐ.)
- Máy làm sữa đậu nành này rất tiện lợi và dễ sử dụng. (这个豆浆机非常方便和易于使用。Zhège dòu jiāng jī fēicháng fāngbiàn hé yìyú shǐyòng.)
- Máy chiếu này có độ phân giải cao và hình ảnh rất sắc nét. (这台投影仪具有高分辨率和非常清晰的图像。Zhè tái tóuyǐng yí jùyǒu gāo fēnbìnlǜ hé fēicháng qīngxī de túxiàng.)
Hội thoại tiếng Trung về Máy Móc
Tiếng Trung: 小明:你看,这台机器好高科技啊!
小红:是啊,这是我公司最新研发的产品,采用了先进的自动化技术。
小明:真不错,这台机器能干什么?
小红:它可以完成很多工作,比如自动装配、自动检测和自动包装等等。
小明:听起来很厉害啊!那操作起来难不难?
小红:不难,它的控制面板非常简单易懂,只需要按照操作指南进行即可。
小明:太好了,我也想要一台这样的机器。
Tiếng Việt: Tiểu Minh: Nhìn kìa, cái máy này thật là công nghệ cao!
Tiểu Hồng: Đúng vậy, đây là sản phẩm mới nhất của công ty chúng tôi, sử dụng công nghệ tự động tiên tiến.
Tiểu Minh: Thật tuyệt vời, cái máy này có thể làm được gì?
Tiểu Hồng: Nó có thể hoàn thành nhiều công việc, chẳng hạn như lắp ráp tự động, kiểm tra tự động và đóng gói tự động v.v.
Tiểu Minh: Nghe có vẻ rất ấn tượng! Vậy làm sao để sử dụng nó?
Tiểu Hồng: Không khó, bảng điều khiển của nó rất đơn giản và dễ hiểu, chỉ cần tuân theo hướng dẫn sử dụng là được.
Tiểu Minh: Quá tuyệt vời, tôi cũng muốn có một cái máy như vậy!