Thể thao dưới nước trong tiếng Trung được gọi là 水下运动 (shuǐxià yùndòng). Nó bao gồm nhiều bộ môn khác nhau như bơi lội, lặn, thăm dò dưới nước, câu cá dưới nước, và cả bóng rổ dưới nước. Thể thao dưới nước đòi hỏi người chơi có khả năng chịu đựng áp lực nước cao và kiểm soát thở của mình.
Nó được yêu thích và được tổ chức tại các cuộc thi thể thao quốc tế như Thế vận hội mùa hè và mùa đông. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng trong tiếng Trung của bộ môn này cùng trung tâm tiếng Trung Abupusa nhé.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao dưới nước
STT | Tiếng Việt | Phiên âm Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
1 | Bơi lội | Bōlí | 泳 |
2 | Lặn | Lán | 潜水 |
3 | Bơi tự do | Bōi tú dú | 自由泳 |
4 | Bơi ngửa | Bōi nǎo | 仰泳 |
5 | Bơi nửa ngửa | Bōi bán nǎo | 半仰泳 |
6 | Bơi bướm | Bōi bù miǎn | 蝶泳 |
7 | Bơi trộm | Bōi tōng | 偷泳 |
8 | Điều khiển tàu ngầm | Diéu khíển tàu hǎi tán | 潜水艇控制 |
9 | Môn lặn cao | Môn lán cǎo | 高空跳水 |
10 | Môn lặn chìm | Môn lán chìm | 沉水 |
11 | Dụng cụ lặn | Dòng cù lán | 潜水设备 |
12 | Bơi hướng về bờ | Bōi xiàng qiǎng | 侧泳 |
13 | Bơi xa | Bōi yuǎn | 远泳 |
14 | Bơi chung kết | Bōi chung kè | 决赛游泳 |
15 | Lặn tự do | Lán tú dú | 自由潜水 |
16 | Vật lội | Wǔ lòu | 摔跤 |
17 | Đua thuyền kayak | Dǒu chuán kayak | 皮划艇比赛 |
18 | Lướt sóng | Liú chuán | 冲浪 |
19 | Chạy đua mạo hiểm | Chǎo dǔa mào xiǎn | 极限运动 |
20 | Bơi truyền thống | Bōi chuán shū | 传统泳法 |
STT | Tiếng Việt | Phiên âm Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
21 | Bơi bán thân | Bōi bān shēn | 单人泳 |
22 | Bơi tổng hợp | Bōi tóng hè | 混合泳 |
23 | Bơi vượt rào | Bōi yuè rào | 跳水 |
24 | Bơi tốc độ | Bōi tóng shù | 速度泳 |
25 | Bơi dài | Bōi dài | 跑泳 |
26 | Đua thuyền vận động viên | Dǒu chuán yùn dòng yuán | 运动员皮艇赛 |
27 | Lặn mạo hiểm | Lán mào xiǎn | 冒险潜水 |
28 | Bơi sải cánh | Bōi xiāo yǐng | 蝶泳 |
29 | Bơi trục xoay | Bōi zhuàn xián | 旋转泳 |
30 | Bơi thủy quái | Bōi shuǐ quái | 水妖游泳 |
31 | Bơi quãng đường vô địch | Bōi chāo gòu vô địch | 冠军游泳 |
32 | Lặn thả tự do | Lán thả tú dú | 自由落水 |
33 | Bơi một chân | Bōi yī chán | 单腿游泳 |
34 | Bơi ngửa nửa lội | Bōi nǎo bán lǒu | 仰泳侧漏 |
35 | Lặn thuyền | Lán chuán | 艇潜水 |
36 | Bơi trào ngược | Bōi tuǒ nǎo | 翻滚游泳 |
37 | Bơi mắt cá chân | Bōi yǎn cá chân | 踢腿游泳 |
38 | Lặn suối | Lán suòi | 溪潜水 |
39 | Bơi bù trước | Bōi bù trước | 前泳 |
40 | Bơi thân chống | Bōi shēn chòng | 反切泳 |
STT | Tiếng Việt | Phiên âm Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
41 | Bơi dịch chuyển | Bōi dì chuyển | 移泳 |
42 | Bơi xoay tròn | Bōi zhuàn tuán | 转圈泳 |
43 | Lặn sâu | Lán shēn | 深潜水 |
44 | Bơi nước mắt | Bōi shuǐ yǎn | 泪水游泳 |
45 | Bơi bơi liền | Bōi bōi liàn | 连泳 |
46 | Bơi đánh chân | Bōi dǎ chân | 踢腿游泳 |
47 | Lặn kỹ thuật | Lán jì shù | 技术潜水 |
48 | Bơi đuổi bắt | Bōi duói bắt | 追逐游泳 |
49 | Bơi cánh tay | Bōi cánh tay | 手臂游泳 |
50 | Bơi hợp đồng | Bōi hép dòng | 合同游泳 |
51 | Lặn rạn san hô | Lán rǎn sān hó | 珊瑚礁潜水 |
52 | Bơi với thú cưng | Bōi vǒi thú cūng | 宠物游泳 |
53 | Bơi đấu vật | Bōi dào wù | 摔跤游泳 |
54 | Bơi tương đối | Bōi tương đối | 相对泳 |
55 | Bơi bơm phao | Bōi bōm pháo | 充气游泳 |
56 | Bơi dài quyền | Bōi dài quyền | 自由泳 |
57 | Bơi chân kính | Bōi chân kính | 蛙泳 |
58 | Bơi trượt tuyết dưới nước | Bōi tuìe tuyết dǒuì nǎo | 水下滑雪 |
59 | Bơi tay không | Bōi tay kòng | 手摆游泳 |
60 | Bơi chạy nước | Bōi chǎy shuǐ | 水上跑 |
STT | Tiếng Việt | Phiên âm Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
61 | Bơi chạy nước ngược | Bōi chǎy shuǐ nǒng | 逆流而上游泳 |
62 | Bơi trượt ván dưới nước | Bōi tuìe ván dǒuì nǎo | 水下滑板 |
63 | Lặn dễ dàng | Lán dì dàng | 轻松潜水 |
64 | Bơi ngửa | Bōi ngửa | 仰泳 |
65 | Lặn vô trụ | Lán vō trú | 太空潜水 |
66 | Bơi nghỉ giải lao | Bōi nghỉ jiǎi láo | 休闲游泳 |
67 | Bơi đêm | Bōi yè | 夜泳 |
68 | Lặn động vật hoang dã | Lán dòng wù hoang dá | 野生动物潜水 |
69 | Bơi giảm cân | Bōi jiǎn cān | 减肥游泳 |
70 | Lặn hang động | Lán háng dòng | 洞穴潜水 |
71 | Bơi ẩu | Bōi ǎo | 乱泳 |
72 | Bơi đồng đội | Bōi dòng duì | 团队游泳 |
73 | Lặn thả hình | Lán thá hình | 自由潜水 |
74 | Bơi bắt cá | Bōi bắt cā | 捕鱼游泳 |
75 | Bơi bướm | Bōi bướm | 蝶泳 |
76 | Lặn ngầm đêm | Lán gāng dì yè | 夜间潜水 |
77 | Bơi thể thao | Bōi thể thao | 运动游泳 |
78 | Bơi quyền anh | Bōi quyền án | 拳击游泳 |
79 | Bơi ở đầm lầy | Bōi ở dàm lái | 沼泽游泳 |
80 | Bơi cửa sau | Bōi cǔa sāu | 仰泳切换至自由泳 |
STT | Tiếng Việt | Phiên âm Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
81 | Lặn sông dài | Lán sǒng dài | 漫游长河 |
82 | Bơi đua | Bōi duà | 竞速游泳 |
83 | Bơi chuyên nghiệp | Bōi chuyên nghiệp | 专业游泳 |
84 | Lặn san hô | Lán sān há | 珊瑚潜水 |
85 | Bơi lội ngược dòng | Bōi lói nǒng dòng | 逆流游泳 |
86 | Bơi dưới băng | Bōi dǒuì bīang | 冰下游泳 |
87 | Lặn rạn san hô | Lán rǎn sān há | 珊瑚礁潜水 |
88 | Bơi bán kính 25 mét | Bōi bán kính 25 mèi | 25米游泳 |
89 | Bơi cửa trước | Bōi cǔa chùa | 仰泳切换至蛙泳 |
90 | Lặn đêm | Lán yè | 夜潜 |
91 | Bơi đạp chân | Bōi dáp chān | 踩水游泳 |
92 | Bơi hỗn hợp | Bōi hỗn hợp | 混合泳 |
93 | Lặn đáy biển | Lán dáy biēn | 海底潜水 |
94 | Bơi tay trái | Bōi tāi trái | 左手游泳 |
95 | Bơi tay phải | Bōi tāi phài | 右手游泳 |
96 | Lặn trang bị đặc biệt | Lán trang bị đặc biệt | 特别装备潜水 |
97 | Bơi trung bình | Bōi trung bình | 中等游泳 |
98 | Bơi bán kính 50 mét | Bōi bán kính 50 mèi | 50米游泳 |
99 | Lặn dưới băng | Lán dǒuì bīang | 冰下潜水 |
100 | Bơi cửa trước chuyển sang bơi ngửa | Bōi cǔa chùa chuǎn sāng bōi ngửa | 仰泳切换至自由泳 |
Mẫu câu tiếng Trung về thể thao dưới nước
- 潜水是我最喜欢的水下运动之一,我喜欢在水下探索和欣赏美丽的海底世界。(Qiánshuǐ shì wǒ zuì xǐhuān de shuǐxià yùndòng zhī yī, wǒ xǐhuān zài shuǐxià tànsuǒ hé xīnshǎng měilì de hǎidǐ shìjiè.)
- 这个周末我要和我的朋友一起去冲浪,我很期待在海边玩耍。(Zhège zhōumò wǒ yào hé wǒ de péngyǒu yīqǐ qù chōnglàng, wǒ hěn qīdài zài hǎibiān wánshuǎ.)
- 水下空气运动对身体要求很高,但是我觉得它很有趣,也可以锻炼我的体质。(Shuǐxià kōngqì yùndòng duì shēntǐ yāoqiú hěn gāo, dànshì wǒ juédé tā hěn yǒuqù, yě kěyǐ duànliàn wǒ de tǐzhì.)
- 在海底世界里进行潜水比赛是一项非常刺激的体育活动。(Zài hǎidǐ shìjiè lǐ jìnxíng qiánshuǐ bǐsài shì yī xiàng fēicháng cìjī de tǐyù huódòng.)
- 我们一起来玩皮划艇吧,感受冲浪和漂流的乐趣。(Wǒmen yīqǐ lái wán píhuátǐng ba, gǎnshòu chōnglàng hé piāoliú de lèqù.)
- 水下钓鱼是一项非常有趣的水下运动,我喜欢在海底等待大鱼的到来。(Shuǐxià diàoyú shì yī xiàng fēicháng yǒuqù de shuǐxià yùndòng, wǒ xǐhuān zài hǎidǐ děngdài dàyú de dàolái.)
- 水下搏击是一项需要勇气和技巧的运动,但是我觉得很刺激和有趣。(Shuǐxià bójī shì yī xiàng xūyào yǒngqì hé jìqiǎo de yùndòng, dànshì wǒ juédé hěn cìjī hé yǒuqù.)
- 水下极限运动包括很多项目,比如
Dịch sang tiếng Trung
- Lặn là một trong những thể thao dưới nước mà tôi thích nhất, tôi thích khám phá và chiêm ngưỡng thế giới đại dương đẹp mê hồn.
- Cuối tuần này tôi sẽ cùng bạn bè đi cưỡi sóng, tôi rất mong đợi được chơi đùa ở bãi biển.
- Thể thao dưới nước không khí yêu cầu sức khỏe cao, nhưng tôi nghĩ nó rất thú vị và có thể rèn luyện cơ thể của tôi.
- Tổ chức cuộc thi lặn dưới nước ở thế giới đại dương là một hoạt động thể thao rất hồi hộp.
- Chúng ta hãy cùng chơi thuyền kayak để cảm nhận niềm vui của chèo thuyền và trôi dạt trên mặt nước.
- Câu cá dưới nước là một trong những môn thể thao dưới nước thú vị, tôi thích đợi đến khi cá lớn tới.
- Võ đài dưới nước là một môn thể thao yêu cầu táo bạo và kỹ năng, nhưng tôi nghĩ nó rất hồi hộp và thú vị.
- Thể thao mạo hiểm dưới nước bao gồm nhiều dự án, chẳng hạn như…
Hội thoại tiếng Trung chủ đề môn thể thao dưới nước
A: 你好,你喜欢水下运动吗?
B: 喜欢,我很喜欢潜水和水下钓鱼。你呢?
A: 我也喜欢潜水和皮划艇。在海洋的世界里游泳是一种非常有趣的体验。
B: 是啊,我也觉得潜水是一项很有趣和不可思议的运动。
A: 你有参加过水下运动比赛吗?
B: 有的,我曾经参加过一些比赛并获得了一些奖项。
A: 真令人印象深刻!我从来没有参加过任何水下运动比赛,但我想尝试一下。
B: 那我们一起参加下一次的潜水比赛吧。我们可以一起练习并交流经验。
A: 太棒了!我非常期待能够向你学习。
A: Chào bạn, bạn có thích thể thao dưới nước không?
B: Có, tôi rất thích lặn và câu cá dưới nước. Bạn thì sao?
A: Tôi cũng thích lặn và chơi thuyền kayak. Nó thật sự thú vị khi được đắm mình trong thế giới đại dương.
B: Đúng vậy, tôi cũng thấy lặn là một trải nghiệm thú vị và tuyệt vời.
A: Bạn có từng tham gia cuộc thi lặn dưới nước nào chưa?
B: Vâng, tôi đã từng tham gia một vài cuộc thi và đạt được một số giải thưởng.
A: Thật ấn tượng! Tôi chưa bao giờ tham gia cuộc thi thể thao dưới nước, nhưng tôi muốn thử một lần.
B: Bạn hãy cùng tôi tham gia cuộc thi lặn dưới nước tiếp theo nhé. Chúng ta có thể cùng tập luyện và trao đổi kinh nghiệm.
A: Tuyệt vời! Tôi rất mong đợi được học hỏi từ bạn.
→ Xem thêm: