Ngày nay các dịch vụ làm đẹp và thư giãn ngày càng phát triển, không thể không kể đến dịch vụ massage. Dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn một vốn từ vựng tiếng Trung về chủ đề massage bằng tiếng Trung để giúp các bạn có thêm kiến thức nhé!
STT
Tiếng Việt
Pinyin
Chữ Hán
1
Massage
An mó
按摩
2
Oil massage
Yóu yā
油压
3
Thai massage
Tài guó àn mó
泰国按摩
4
Shiatsu massage
Zhǐyā àn mó
指压按摩
5
Foot massage
Jiǎo àn mó
脚按摩
6
Full body massage
Quánshēn àn mó
全身按摩
7
Swedish massage
Ruìshì àn mó
瑞士按摩
8
Deep tissue massage
Shēntǐ àn mó
深层按摩
9
Hot stone massage
Rèshí àn mó
热石按摩
10
Aromatherapy massage
Xiāng yóu àn mó
香油按摩
11
Cupping therapy
Bāguàn
拔罐
12
Acupressure
Zhǐyá
指压
13
Reflexology
Zhǐyá liáofǎ
指压疗法
14
Sports massage
Tǐcāo àn mó
体操按摩
15
Trigger point massage
Fāshì àn mó
发式按摩
16
Relaxation massage
Fāngshì àn mó
放松按摩
17
Head massage
Tóu àn mó
头按摩
18
Facial massage
Liǎn àn mó
脸按摩
19
Scalp massage
Tóufǎ àn mó
头发按摩
20
Back massage
Bèi àn mó
背按摩
21
Chair massage
Yǐ zhuō àn mó
椅桌按摩
22
Bodywork
Shēn tǐ gōng zuò
身体工作
23
Hydrotherapy
Shuǐ lì liáo fǎ
水力疗法
24
Myofascial release
Róng xìn tǐ fā lì liáo fǎ
融信体发力疗法
25
Lymphatic drainage massage
Yè lí jīng liú tǐ àn mó
液梨精流体按摩
26
Infant massage
Yīn ér àn mó
婴儿按摩
27
Prenatal massage
Yùnfū àn mó
孕妇按摩
28
Postnatal massage
Chūzǐ hòu àn mó
STT
Tiếng Việt
Pinyin
Chữ Hán
29
Ashiatsu massage
Ài shì yà tǐ àn mó
足式按摩
30
Hot oil massage
Rè yóu àn mó
热油按摩
31
Couples massage
Liǎng rén àn mó
两人按摩
32
Medical massage
Yī liáo àn mó
医疗按摩
33
Ayurvedic massage
Ā yú wéi dì àn mó
阿育韦迪按摩
34
Craniosacral therapy
Tóu xìn sàn jí shù liáo fǎ
头脑神经系统疗法
35
Gua sha massage
Gūa shā àn mó
刮痧按摩
36
Tui na massage
Tuī ná àn mó
推拿按摩
37
Bowen therapy
Bō wén shù liáo fǎ
博文术疗法
38
Thai herbal ball massage
Tài guó huó zhòng àn mó
泰国活重按摩
39
Reiki massage
Líng qì chūfā àn mó
灵气出发按摩
40
Bamboo massage
Zhú zhēn àn mó
竹针按摩
41
Stone massage
Shí zhēn àn mó
石针按摩
42
Auyrvedic massage
Yùn dù wéi dì àn mó
南印度阿育韦迪按摩
43
Chair massage
Yǐ zhuō àn mó
椅桌按摩
44
Four-hand massage
Shuāng shǒu àn mó
双手按摩
45
Shiatsu-Yoga massage
Zhǐ yā yú jiā
指压瑜伽
46
Visceral manipulation
Fù qì guǎn lǐ
腹腔管理
47
Energy balancing massage
Chì shù píng hé àn mó
气术平衡按摩
48
Aroma oil massage
Xiāng yóu àn mó
香油按摩
49
Traditional Chinese massage
Chūn tuī àn mó
传统推拿按摩
50
Japanese Shiatsu massage
Rì běn zhǐ yā àn mó
日本指压按摩
STT
Tiếng Việt
Pinyin
Chữ Hán
51
Lymphatic drainage massage
Lín fā shù liáo àn mó
淋巴疏理按摩
52
Thai massage
Tài guó tuī ná
泰国推拿
53
Sports massage
Tǐ yù àn mó
体育按摩
54
Myofascial release therapy
Wǒ jī bì fā xiàn lǐ fǎ
我基底发线理法
55
Deep tissue massage
Shēn jīng àn mó
深经按摩
56
Reflexology massage
Zhǐ yǎng àn mó
指阳按摩
57
Trigger point therapy
Jiā dòng diǎn fǎ
加动点法
58
Indian head massage
Yìn dù tóu àn mó
印度头按摩
59
Prenatal massage
Yùn dòng yùn zhě àn mó
孕动孕者按摩
60
Neuromuscular therapy
Shēn jī jí ròu xì fǎ
神经肌肉吸法
61
Acupressure massage
Diǎn xù àn mó
点穴按摩
62
Cupping therapy
Bā guàn shù liáo fǎ
拔罐术疗法
63
Sound healing massage
Shēng yīn zhī liáo àn mó
声音之疗按摩
64
Hydrotherapy massage
Shuǐ liáo àn mó
水疗按摩
65
Pregnancy massage
Yùn zhě àn mó
孕者按摩
66
Anti-cellulite massage
Fáng zhǐ sā dòu àn mó
防止沙豆按摩
67
Balinese massage
Bā lí yǔ àn mó
巴厘语按摩
68
Shiatsu massage
Zhǐ yā àn mó
指压按摩
69
Swedish massage
Ruì shì àn mó
瑞士按摩
70
Sound bath massage
Shēng yīn tài qì àn mó
声音泰气按摩
STT
Tiếng Việt
Pinyin
Chữ Hán
71
Tui Na massage
Tuī ná àn mó
推拿按摩
72
Craniosacral therapy
Tóu xié xiàn lǐ fǎ
头颈线理法
73
Ayurvedic massage
Ài wéi wéi dài àn mó
印度阿育吠陀按摩
74
Aromatherapy massage
Xiāng yóu zhī liáo àn mó
香油之疗按摩
75
Hot stone massage
Rè shí àn mó
热石按摩
76
Abdominal massage
Fù fǔ àn mó
腹腑按摩
77
Bowen therapy
Bǎo wén fǎ
包文法
78
Chinese fire cupping massage
Huǒ guàn àn mó
火罐按摩
79
Chair massage
Yǐ zhuō àn mó
椅桌按摩
80
Ashiatsu massage
Dà jiǎ tuī àn mó
大脚推按摩
81
Geriatric massage
Lǎo nián àn mó
老年按摩
82
Indian Champissage
Shén tóu àn mó
印度头按摩
83
Orthopedic massage
Gu zhe yī liao àn mó
骨折医疗按摩
84
Tandem massage
Liǎng rén àn mó
两人按摩
85
Thai herbal compress massage
Tài guó dà mò àn mó
泰国大摩按摩
86
Russian massage
É lán àn mó
俄兰按摩
87
Watsu massage
Shuǐ tǐ wèi àn mó
水体位按摩
88
Ashi-Anma massage
Tuī jiǎ tuī àn mó
推脚推按摩
89
Medical massage
Yī liao àn mó
医疗按摩
90
Infant massage
Yīng ér àn mó
婴儿按摩
STT
Tiếng Việt
Pinyin
Chữ Hán
91
Myofascial release therapy
Róu jīn lí fǎ
肉筋理法
92
Prenatal massage
Yù dài àn mó
预产按摩
93
Sound therapy massage
Shēng yīn lǐ fǎ àn mó
声音理法按摩
94
Reflexology massage
Zhǐ yá àn mó
指压按摩
95
Lomi Lomi massage
Lōmī lōmī àn mó
洛米洛米按摩
96
Qigong massage
Qì gōng àn mó
气功按摩
97
Shiatsu massage
Shí yà tū àn mó
指压推按摩
98
Sports massage
Yùn dòng àn mó
运动按摩
99
Swedish massage
Ruì shì àn mó
瑞士按摩
100
Trigger point therapy
Jī dì shuǐ zhēn fǎ
激地水针法
Dưới đây là các ví dụ về các từ vựng trong lĩnh vực massage bằng tiếng Trung:
我需要一次深层组织按摩。 (Wǒ xūyào yīcì shēncéng zǔzhī ànmó) – Tôi cần một lần massage mô sâu.
请给我来一次全身按摩。 (Qǐng gěi wǒ lái yīcì quánshēn ànmó) – Xin hãy cho tôi một lần massage toàn thân.
你擅长哪种按摩技术? (Nǐ shàncháng nǎ zhǒng ànmó jìshù?) – Bạn giỏi ở kỹ thuật massage nào?
这个按摩椅非常适合我。 (Zhège ànmó yǐ fēicháng shìhé wǒ) – Ghế massage này rất phù hợp với tôi.
你能为我推荐一个好的按摩店吗? (Nǐ néng wèi wǒ tuījiàn yīgè hǎo de ànmó diàn ma?) – Bạn có thể giới thiệu cho tôi một cửa hàng massage tốt không?
我已经预约了一次热石按摩。 (Wǒ yǐjīng yùyuē le yīcì rè shí ànmó) – Tôi đã đặt lịch một buổi massage đá nóng.
在按摩前我需要洗澡吗? (Zài ànmó qián wǒ xūyào xǐzǎo ma?) – Tôi có cần tắm trước khi massage không?
我不喜欢用按摩油。 (Wǒ bù xǐhuan yòng ànmó yóu) – Tôi không thích dùng dầu massage.
你的按摩技术很好。 (Nǐ de ànmó jìshù hěn hǎo) – Kỹ thuật massage của bạn rất tốt.
这个按摩店提供各种各样的按摩。 (Zhège ànmó diàn tígōng gè zhǒng gè yàng de ànmó) – Cửa hàng massage này cung cấp đủ loại massage.
你们能为我安排一个瑞典按摩师吗? (Nǐmen néng wèi wǒ ānpái yīgè ruìshì ànmó shī ma?) – Bạn có thể sắp xếp cho tôi một nhân viên massage Thụy Điển không?
这个按摩师的按摩手法很舒服。 (Zhège ànmó shī de ànmó shǒufǎ hěn shūfú) Kỹ thuật xoa bóp của nhân viên mát xa rất thoải mái
按摩可以改善睡眠质量。 (Ànmó kěyǐ gǎishàn shuìmián zhìliàng) – Massage giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.
这种按摩油有助于放松身体。 (Zhè zhǒng ànmó yóu yǒuzhù yú fàngsōng shēntǐ) – Dầu massage này giúp thư giãn cơ thể.
推拿是一种通过按摩和施加压力来调整身体的技术。 (Tuīná shì yī zhǒng tōngguò ànmó hé shījiā yālì lái tiáozhěng shēntǐ de jìshù) – Tuina là một kỹ thuật điều chỉnh cơ thể thông qua massage và áp lực.
这种按摩靠垫可以根据个人需求调节。 (Zhè zhǒng ànmó kàodiàn kěyǐ gēnjù gèrén xūqiú tiáojié) – Đệm massage này có thể điều chỉnh theo nhu cầu của mỗi người.
按摩可以提高身体的灵敏度。 (Ànmó kěyǐ tígāo shēntǐ de língmǐn dù) – Massage giúp tăng độ nhạy cảm của cơ thể.
这种按摩椅可以提供多种不同的按摩程序。 (Zhè zhǒng ànmó yǐ kěyǐ tígōng duōzhǒng bùtóng de ànmó chéngxù) – Ghế massage này có thể cung cấp nhiều chương trình mát xa khác nhau.