Từ vựng tiếng Trung về điện tử điện lạnh

Điện tử điện lạnh trong tiếng Trung là 电子电器与制冷 (diàn zǐ diàn qì yǔ zhì lěng), viết tắt là 电子电器 (diàn zǐ diàn qì) hoặc 制冷 (zhì lěng).Cùng học từ vựng tiếng Trung ngành điện lạnh. Qua bài học hôm nay, bạn sẽ biết tên các đồ vật điện trong gia đình và tên các thiết bị bằng tiếng Trung.

⇒Xem thêm từ vựng tiếng Trung chủ đề điện công nghiệp

Từ vựng tiếng Trung về Điện tử điện lạnh

Stt Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
1 Điện tử diàn zǐ 电子
2 Điện áp diàn yā 电压
3 Điện trở diàn zhòng 电阻
4 Điện dẫn diàn tòng 电导
5 Điện cực diàn jī 电极
6 Điện mạch diàn luò 电路
7 Điện ứng diàn yìng 电感
8 Điện từ diàn tì 电磁
9 Mạch điện luò diàn 电路
10 Máy nén yā suō 压缩机
11 Máy sấy gān jiàng 干燥机
12 Máy lạnh kòng tiě 空调
13 Máy bơm bēng zhuàn 泵转
14 Máy lọc jìn shuǐ 进水
15 Máy giặt xǐ yī jī 洗衣机
16 Máy rửa chén xǐ wǎn jī 洗碗机
17 Máy tạo đá zuàn shí jī 砖石机
18 Bình nóng lạnh rè shuǐ píng 热水瓶
19 Thiết bị đo cè liàng yí 测量仪
20 Cảm biến gǎn jiàn 感检
21 Bộ điều khiển kòng zhì qì 控制器
22 Màn hình hiển thị xiǎn shì qì 显示器
23 Phần mềm ruǎn jiàn 软件
24 Nhiệt độ wēn dù 温度
25 Áp suất yā qì 压强
26 Dòng điện diàn liú 电流
27 Dòng chảy liú zhì 流制
28 Công suất gōng lì 功率
29 Điều hòa kòng tiě 空调
30 Quạt fēng shàn 风扇
31 Tủ lạnh bīng xiāng 冰箱
32 Nồi cơm dào shāo 稻烧
33 Máy ép zhì zhú 制著
34 Máy xay fǎn mó 翻磨
35 Tivi diàn shì 电视
36 Đèn LED LED dēng LED灯
37 Công tắc kāi guān 开关
38 Phích cắm cǎo kòng 插孔
39 Ổ cắm điện diàn tóu 电头
40 Điện thoại shǒu jī 手机
41 Máy tính diàn nǎo 电脑
42 Pin diǎn chí 电池
43 Sạc pin diǎn chí chǎng 电池厂
44 Dây cáp cáp diàn 电缆
45 Điện áp xoay chiều fǎn yuán diàn yā 反转电压
46 Điện áp một chiều dàn diàn yā 单电压
47 Biến tần biàn tán 变频
48 Biến áp biàn yìn 变压
49 Mạch in dǎo yìn lù 岛印路
50 Mạch điều khiển kòng zhì lù 控制路
51 Mạch cảm biến gǎn jiàn lù 感检路
52 Điều khiển tự động zì dòng kòng zhì 自动控制
53 Vi xử lý chǔ lǐ qì 处理器
55 Mạch tích hợp jù hé dǎo yìn lù 集成电路
56 Bảng mạch in dǎo yìn pái 岛印牌
57 Bộ nhớ RAM yìn cún qū 存储区
58 Bộ nhớ ROM yìn cún yuán 存储元
59 Hệ thống điều khiển kòng zhì xì tǒng 控制系统
60 Công nghệ thông tin xì tǒng yīn xué 系统信息
61 Máy in dǎo yìn jī 岛印机
62 Máy quét diàn zǐ diào chá jī 电子调查机
63 Máy fax fǎ xìng jī 传真机
64 Máy ảnh xiàng jī 相机
65 Máy quay phim shì jī 摄影机
66 USB yōu shǐ bāo 优盘
67 Ổ đĩa cứng hǎn jì pán 硬盘
68 Ổ đĩa mềm róng pán 软盘
69 Tấm nền LCD LCD píng mù LCD屏幕
70 Màn hình cảm ứng cè shì píng mù 谢氏屏幕
71 Loa lǎo tóng 耳机
72 Tai nghe tóng huà tài 通话耳机
73 Webcam wǎng kē 网络摄像头
74 Thiết bị ngoại vi wài guān shè bèi 外观设备
75 Bộ lưu điện diàn cí jī 电池机
76 Thiết bị an ninh ān quán shè bèi 安全设备
77 Thẻ nhớ cún chǔ kǎ 存储卡
78 Máy chủ fú wù qì 服务器
79 Hệ thống mạng wǎng lù xì tǒng 网络系统
80 Phần mềm ruǎn jiàn 软件
81 Hệ điều hành xì tǒng yǔ xì 系统与软件
82 Phần cứng yuán zhù cè 原助策
83 Trình điều khiển kòng zhì chéng 控制程式
84 Hộp mạng wǎng guǎn 网管
85 Mạng LAN dì zhěn wǎng 地震网
86 Mạng WAN yuán wǎng 远网
87 Firewall huǒqiáng 火墙
88 Router dìlǐ sòngfǎ 地理送法
89 Switch huàn jì 环计
90 Modem diànlùjī 电话机
91 Wifi wú xiàn 无线
92 Bluetooth lán yá 蓝牙
93 GPS dì dǎo xìtǒng 地导系统
94 Biến tần biàn tàn 变频器
95 Điều khiển PLC PLC kòng zhì PLC 控制
96 Cảm biến gǎn zhào 感召
97 Điều khiển PID PID kòng zhì PID 控制
98 Điều khiển CNC CNC kòng zhì CNC 控制
99 Robot jī qì rén 机器人
100 Linh kiện điện tử diàn zǐ pào 电子零件

Mẫu câu tiếng Trung về điện tử điện lạnh

Tôi sẽ viết thêm một số ví dụ sử dụng các từ vựng về điện tử và điện lan trong tiếng Trung đã tìm được ở trên:

  1. 电池 (diànchí) – pin

这个电池已经没电了。(Zhège diànchí yǐjīng méi diànle.) – Pin này đã hết điện rồi.

  1. 电路板 (diànlù bǎn) – mạch in

这个电路板设计的非常复杂。(Zhège diànlù bǎn shèjì de fēicháng fùzá.) – Mạch in này được thiết kế rất phức tạp.

  1. 芯片 (xīn piàn) – chip
  • 这个芯片是我们公司新研发的。(Zhège xīn piàn shì wǒmen gōngsī xīn yánfā de.) – Chip này là sản phẩm mới được công ty chúng tôi phát triển.
  1. 显示器 (xiǎnshì qì) – màn hình hiển thị
  • 我的显示器坏了,需要修理。(Wǒ de xiǎnshì qì huàile, xūyào xiūlǐ.) – Màn hình hiển thị của tôi bị hỏng, cần phải sửa chữa.
  1. 硬盘 (yìngpán) – ổ cứng
  • 我的电脑硬盘已经满了,需要清理一下。(Wǒ de diànnǎo yìngpán yǐjīng mǎnle, xūyào qīnglǐ yīxià.) – Ổ cứng của máy tính của tôi đã đầy, cần phải dọn dẹp.
  1. 网络 (wǎngluò) – mạng
  • 我们公司的网络速度很快。(Wǒmen gōngsī de wǎngluò sùdù hěn kuài.) – Tốc độ mạng của công ty chúng tôi rất nhanh.
  1. 蓝牙 (lán yá) – Bluetooth
  • 我的手机和电脑通过蓝牙连接了。(Wǒ de shǒujī hé diànnǎo tōngguò lán yá liánjiēle.) – Điện thoại di động của tôi và máy tính đã kết nối qua Bluetooth.
  1. 控制器 (kòngzhì qì) – bộ điều khiển
  • 这个机器人需要一个控制器来操作。(Zhège jīqì rén xūyào yīgè kòngzhì qì lái cāozuò.) – Robot này cần một bộ điều khiển để điều khiển.
  1. 传感器 (chuángǎn qì这个传感器可以检测温度和湿度。(Zhège chuángǎn qì kěyǐ jiǎncè wēndù hé shīdù.) – Cảm biến này có thể đo nhiệt độ và độ ẩm.

Hội thoại tiếng Trung về điện tử điện lạnh

Đây là một đoạn hội về điện tử điện lạnh:

A: 最近家里的冰箱坏了,你知道哪个牌子的冰箱好吗?(Zuìjìn jiā lǐ de bīngxiāng huài le, nǐ zhīdào nǎge páizi de bīngxiāng hǎo ma?) – Gần đây tủ lạnh trong nhà của tôi hỏng rồi, bạn có biết hãng tủ lạnh nào tốt không?

B: 我家用的是美的冰箱,性价比很高,可以考虑一下。(Wǒ jiā yòng de shì měidì bīngxiāng, xìng jià bǐ hěn gāo, kěyǐ kǎolǜ yīxià.) – Trong nhà tôi dùng tủ lạnh của hãng Midea, giá cả hợp lý và chất lượng cao, bạn có thể xem xét một chút.

A: 好的,谢谢你的建议。(Hǎo de, xièxiè nǐ de jiànyì.) – Được, cảm ơn ý kiến của bạn.

B: 不客气,你需要我帮你去看一下吗?(Bù kèqì, nǐ xūyào wǒ bāng nǐ qù kàn yīxià ma?) – Không có gì, bạn cần tôi giúp đỡ đi xem không?

A: 真的吗?那太好了,你帮我去看看吧。(Zhēn de ma? Nà tài hǎo le, nǐ bāng wǒ qù kàn kàn ba.) – Thật sao? Thật tuyệt vời, bạn giúp tôi đi xem thử được không?

B: 没问题,我们一起去看看。(Méi wèntí, wǒmen yīqǐ qù kàn kàn.) – Không vấn đề gì, chúng ta cùng đi xem nhé.

⇒ Xem thêm từ vựng tiếng Trung chủ đề điện nước

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *