Mẫu CV tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề CV xin việc

CV tiếng Trung là một tài liệu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm tại các công ty…
từ vựng tiếng Trung về điện tử điện lạnh

Từ vựng tiếng Trung về điện tử điện lạnh

Điện tử điện lạnh trong tiếng Trung là 电子电器与制冷 (diàn zǐ diàn qì yǔ zhì lěng), viết tắt là 电子电器 (diàn zǐ diàn qì) hoặc 制冷 (zhì lěng).Cùng học từ…
tu vung tieng trung nghe nghiep

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nghề nghiệp

Nghề nghiệp là công việc gắn bó và có thể tạo nên thu nhập cho bản thân. Tùy vào sở thích và nhu cầu của mỗi người mà họ sẽ…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phỏng vấn xin việc

Dù bạn là sinh viên đại học sắp tốt nghiệp, có bằng thi HSK, vừa kiếm được công việc đầu tiên hay người đã đi làm lâu năm, bạn vẫn…
Từ vựng tiếng Trung về môn thể thao dưới nước

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thể thao dưới nước

Thể thao dưới nước trong tiếng Trung được gọi là 水下运动 (shuǐxià yùndòng). Nó bao gồm nhiều bộ môn khác nhau như bơi lội, lặn, thăm dò dưới nước, câu…

Từ vựng tiếng Trung về môn thể thao Điền kinh

Môn điền kinh trong tiếng Trung được gọi là “田径” (tiánjìng). Nó bao gồm nhiều bộ môn khác nhau như chạy nhanh, chạy đường dài, nhảy xa, nhảy cao, vượt…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Điện nước

Điện nước là một chủ đề tương đối quan trọng trong từ vựng tiếng trung, để hiểu được chủ đề này chúng ta cần có vốn từ vựng phong phú…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thuế, Hải Quan

Thuế là khoản tiền do người dân hoặc doanh nghiệp phải đóng cho nhà nước nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của quốc gia. Thuế được áp dụng trên…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Các động tác

Dưới đây là danh sách các động tác phổ biến trong tiếng Trung. Nếu bạn đang học tiếng Trung, hãy học cách phát âm và sử dụng các từ này…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bảo hiểm

Bảo hiểm trong tiếng Trung được gọi là 保险 (bǎo xiǎn). Bảo hiểm là một hình thức chuyển nhượng rủi ro từ cá nhân hoặc tổ chức sang một bên…