Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại Ốc vít

Đối với các bạn chuyên ngành kỹ thuật thì ốc vít không còn là thứ xa lạ. Hôm nay Tiếng Trung Apubusa xin giới thiệu bài viết “Từ vựng tiếng Trung về tên các loại Ốc vít + mẫu câu giao tiếp” để giúp các bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ốc vít

STT TIẾNG VIỆT PHIÊN ÂM CHỮ HÁN
1 Ốc vít ōu jī 螺丝钉
2 Đầu vít jiān tóu 尖头
3 Bu lông bù lóng 螺栓
4 Ốc vít lục giác liù jiǎo ōu jī 六角螺丝钉
5 Đinh vít dīng jī 钉子钉
6 Ốc vít đầu lục giác liù jiǎo tóu ōu jī 六角头螺丝钉
7 Ốc vít đầu tròn yuán tóu ōu jī 圆头螺丝钉
8 Ốc vít cánh bướm fēn zhī ōu jī 分支螺丝钉
9 Ốc vít chống trượt fǔ zhù ōu jī 扶助螺丝钉
10 Ốc vít khóa suǒ dìng ōu jī 锁定螺丝钉
11 Ốc vít tản nhiệt làng huà ōu jī 散热螺丝钉
12 Ốc vít trục vít zhōu xián ōu jī 轴线螺丝钉
13 Ốc vít lò xo juǎn suō ōu jī 卷缩螺丝钉
14 Ốc vít móng tay zhǎ zǐ ōu jī 爪子螺丝钉
15 Ốc vít thông minh zhì néng ōu jī 智能螺丝钉
16 Ốc vít xoắn xuán suǒ ōu jī 旋缩螺丝钉
17 Ốc vít nở zhǎn kāi ōu jī 展开螺丝钉
18 Ốc vít chìm chén jìng ōu jī 沉井螺丝钉
19 Ốc vít lắp ren lián xiàn ōu jī 连线螺丝钉
20 Ốc vít chịu lực zhòu lì ōu jī 承力螺丝钉
21 Ốc vít đinh đầu chìm chén tóu dīng jī 沉头钉子钉
22 Ốc vít tán chuồn lún chuán ōu jī 轮船螺丝钉
23 Ốc vít chịu nhiệt nǔ huò ōu jī 耐火螺丝钉
24 Ốc vít tán lá yè lún ōu jī 叶轮螺丝钉
25 Ốc vít giảm chấn shùn dòng ōu jī 顺动螺丝钉
26 Ốc vít đa năng duō yòng ōu jī 多用螺丝钉
27 Ốc vít cánh kẹp bǎn quán ōu jī 板圈螺丝钉
28 Ốc vít tháo lắp jiě jiàn ōu jī 解件螺丝钉
29 Ốc vít 2 đầu shuāng tóu ōu jī 双头螺丝钉
30 Ốc vít mở rộng kuò zhǎn ōu jī 括展螺丝钉
31 Ốc vít giữa zhōng jiān ōu jī 中间螺丝钉
32 Ốc vít chặn dǐng suǒ ōu jī 停锁螺丝钉
33 Ốc vít trang trí zhù shì ōu jī 装饰螺丝钉
34 Ốc vít phục hồi huī fù ōu jī 恢复螺丝钉
35 Ốc vít chống ăn mòn fáng xiū ōu jī 防锈螺丝钉
36 Ốc vít tán gió fēng lún ōu jī 风轮螺丝钉
37 Ốc vít tán cánh jí lún ōu jī 机轮螺丝钉
38 Ốc vít lấy mẫu cè yòng ōu jī 测用螺丝钉
39 Ốc vít cấu trúc gòu jié ōu jī 构节螺丝钉
40 Ốc vít chịu lực cao gāo zhòu lì ōu jī 高承力螺丝钉
41 Ốc vít tán dầu yóu lún ōu jī 油轮螺丝钉
42 Ốc vít chống cháy fáng huǒ ōu jī 防火螺丝钉
43 Ốc vít tháo gỡ jiě jù ōu jī 解拆螺丝钉
44 Ốc vít hướng tâm xiàng xīn ōu jī 向心螺丝钉
45 Ốc vít chắn dầu lèi yóu ōu jī 类油螺丝钉
46 Ốc vít khóa suǒ ōu jī 锁螺丝钉
47 Ốc vít khóa tự động zì dòng suǒ ōu jī 自动锁螺丝钉
48 Ốc vít lục giác liù jiǎo ōu jī 六角螺丝钉
49 Ốc vít đầu tròn yuán tóu ōu jī 圆头螺丝钉
50 Ốc vít đầu bẹt pí tóu ōu jī 批头螺丝钉
51 Ốc vít bướm fēng zhǐ ōu jī 蝶形螺丝钉
52 Ốc vít móng ngựa mǎ zuǐ ōu jī 马嘴螺丝钉
53 Ốc vít gỗ mù ōu jī 木螺丝钉
54 Ốc vít kim loại jīn shǔ ōu jī 金属螺丝钉
55 Ốc vít thép không gỉ bù xiū gāng ōu jī 不锈钢螺丝钉
56 Ốc vít lắp đặt jiàn zhù ōu jī 建筑螺丝钉
57 Ốc vít điều chỉnh tiáo jié ōu jī 调节螺丝钉
58 Ốc vít ống gǔ ōu jī 骨螺丝钉
59 Ốc vít vận chuyển yùn shū ōu jī 运输螺丝钉
60 Ốc vít bịt lỗ mìn kǒng ōu jī 闵孔螺丝钉
61 Ốc vít khóa dài cháng suǒ ōu jī 长锁螺丝钉
62 Ốc vít khóa ngắn duǎn suǒ ōu jī 短锁螺丝钉
63 Ốc vít vòng huán ōu jī 环螺丝钉
64 Ốc vít chìm chén mén ōu jī 沉头螺丝钉
65 Ốc vít vít bánh xe chē lún ōu jī 车轮螺丝钉
66 Ốc vít tán yá ōu jī 压螺丝钉
67 Ốc vít lò xo huán xiàn ōu jī 弹簧螺丝钉
68 Ốc vít lục lăng lù lán ōu jī 菱形螺丝钉
69 Ốc vít xoắn yuán suǒ ōu jī 圆锁螺丝钉
70 Ốc vít tự khoan zì kān ōu jī 自钻螺丝钉
71 Ốc vít bắt vít bǎt ōu jī 拔螺丝钉
72 Ốc vít đóng gói bāo zhù ōu jī 包装螺丝钉
73 Ốc vít vít chéo xié ōu jī 斜螺丝钉
74 Ốc vít móc khóa suǒ kòu ōu jī 锁扣螺丝钉
75 Ốc vít ổ cắm tóng tiē ōu jī 同铁螺丝钉
76 Ốc vít nở zhǎng kuò ōu jī 膨胀螺丝钉
77 Ốc vít tách khối fēn kuài ōu jī 分块螺丝钉
78 Ốc vít móc treo hóu kòu ōu jī 后扣螺丝钉
79 Ốc vít móc nối lián jiē ōu jī 连接螺丝钉
80 Ốc vít móc đinh dīng kòu ōu jī 钉扣螺丝钉
81 Ốc vít chống đảo fǔ dǎo ōu jī 负倒螺丝钉
82 Ốc vít nịt bánh răng jǐn lún ōu jī 紧轮螺丝钉
83 Ốc vít lỗ khoan kòng zhuā ōu jī 孔钻螺丝钉
84 Ốc vít lò xo tròn yuán huán ōu jī 圆环螺丝钉
85 Ốc vít bắt bản lề mén gǔ ōu jī 门轨螺丝钉
86 Ốc vít chốt cửa mén suǒ ōu jī 门锁螺丝钉
87 Ốc vít ốc cài jiē suǒ ōu jī 揭锁螺丝钉
88 Ốc vít tay cầm shǒu bàn ōu jī 手柄螺丝钉
89 Ốc vít tròn yuán ōu jī 圆螺丝钉
90 Ốc vít giật jí ōu jī 急螺丝钉
91 Ốc vít bản rộng kuān bǎn ōu jī 宽板螺丝钉
92 Ốc vít móc cáp xiàn kòu ōu jī 线扣螺丝钉
93 Ốc vít móc móc mó kòu ōu jī 摸扣螺丝钉
94 Ốc vít chắn vít zhěn ōu jī 阻螺丝钉
95 Ốc vít rãnh khía kě xián ōu jī 刻线螺丝钉
STT TIẾNG VIỆT PHIÊN ÂM CHỮ HÁN
96 Ốc vít lục giác liù jiǎo ōu jī 六角螺丝钉
97 Ốc vít nút bạc yín tán ōu jī 银坛螺丝钉
98 Ốc vít khoá lục giác liù jiǎo suǒ ōu jī 六角锁螺丝钉
99 Ốc vít xoắn juǎn ōu jī 卷螺丝钉
100 Ốc vít bấm àn ōu jī 按螺丝钉
101 Ốc vít cài suǒ ōu jī 锁螺丝钉
102 Ốc vít đặc biệt tè bié ōu jī 特别螺丝钉
103 Ốc vít kín nước shuǐ jìng ōu jī 水井螺丝钉

Mẫu câu tiếng Trung về Ốc Vít

  1. Ốc vít lục giác: 这个螺丝钉需要用六角螺丝钉拧紧。(Zhège luósīdīng xūyào yòng liùjiǎo luósīdīng nǐngjǐn.) – Cần dùng ốc vít lục giác để siết chặt ốc vít này.
  2. Ốc vít nút bạc: 这个螺丝钉是用银坛螺丝钉连接的。(Zhège luósīdīng shì yòng yín tán luósīdīng liánjiē de.) – Ốc vít này được kết nối bằng ốc vít nút bạc.
  3. Ốc vít khoá lục giác: 为了安全,我们需要使用六角锁螺丝钉。(Wèile ānquán, wǒmen xūyào shǐyòng liùjiǎo suǒ luósīdīng.) – Để an toàn, chúng ta cần sử dụng ốc vít khoá lục giác.
  4. Ốc vít xoắn: 这个螺丝钉需要使用卷螺丝钉来拧紧。(Zhège luósīdīng xūyào shǐyòng juǎn luósīdīng lái nǐngjǐn.) – Cần sử dụng ốc vít xoắn để siết chặt ốc vít này.
  5. Ốc vít bấm: 这个螺丝钉需要按螺丝钉来固定。(Zhège luósīdīng xūyào àn luósīdīng lái gùdìng.) – Cần sử dụng ốc vít bấm để cố định ốc vít này.
  6. Ốc vít cài: 这个螺丝钉需要用锁螺丝钉来固定。(Zhège luósīdīng xūyào yòng suǒ luósīdīng lái gùdìng.) – Cần sử dụng ốc vít cài để cố định ốc vít này.
  7. Ốc vít đặc biệt: 这个螺丝钉需要用特别螺丝钉来连接。(Zhège luósīdīng xūyào yòng tèbié luósīdīng lái liánjiē.) – Cần sử dụng ốc vít đặc biệt để kết nối ốc vít này.
  8. Ốc vít kín nước: 这个螺丝钉是水井螺丝钉,能够防水。(Zhège luósīdīng shì shuǐjǐ

Hội thoại tiếng Trung về Ốc Vít

A: 您好,请问您需要什么样的螺丝钉? (Nín hǎo, qǐngwèn nín xūyào shénme yàng de luósīdīng?)

Xin chào, anh cần loại ốc vít nào ạ?

B: 我需要一些六角螺丝钉,你们这里有吗? (Wǒ xūyào yīxiē liùjiǎo luósīdīng, nǐmen zhèlǐ yǒu ma?)

Tôi cần một số ốc vít lục giác, anh có ở đây không?

A: 当然有,我们这里有各种规格的螺丝钉,您需要多少颗呢? (Dāngrán yǒu, wǒmen zhèlǐ yǒu gèzhǒng guīgé de luósīdīng, nín xūyào duōshǎo kē ne?)

Tất nhiên có rồi, chúng tôi có các loại ốc vít với đủ kích cỡ khác nhau, anh cần bao nhiêu viên?

B: 我需要五十颗左右的螺丝钉,你们可以帮我找找吗? (Wǒ xūyào wǔshí kē zuǒyòu de luósīdīng, nǐmen kěyǐ bāng wǒ zhǎo zhǎo ma?)

Tôi cần khoảng 50 viên ốc vít, anh có thể giúp tôi tìm không?

A: 没问题,这边请,我们这里有五十颗六角螺丝钉,规格是M6,您看看满意吗? (Méiwèntí, zhè biān qǐng, wǒmen zhèlǐ yǒu wǔshí kē liùjiǎo luósīdīng, guīgé shì M6, nín kàn kàn mǎnyì ma?)

Không vấn đề gì, anh đến đây, chúng tôi có 50 viên ốc vít lục giác, kích thước là M6, anh xem có hài lòng không?

B: 好的,很满意。还有其他类型的螺丝钉吗? (Hǎo de, hěn mǎnyì. Hái yǒu qítā lèixíng de luósīdīng ma?)

Được, rất hài lòng. Còn các loại ốc vít khác không?

A: 当然有,我们这里有各种类型的螺丝钉,有锁螺丝钉,有水井螺丝钉,还有卷螺丝钉等等。 (

Dāngrán yǒu, wǒmen zhè li yǒu gè zhǒng lèixíng de luósīdīng, yǒu suǒ luósīdīng, yǒu shuǐjǐng luósīdīng, hái yǒu juǎn luósīdīng děng děng

Tất nhiên, chúng tôi có nhiều loại vít khác nhau ở đây, bao gồm vít khóa, vít giếng, vít cuộn, v.v.

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *