Chửi thề tiếng Trung: Các mẫu câu văng tục Hot nhất 2023

Khi bạn bè tụ họp tán gẫu hay khi quá căng thẳng, bức xúc trước một vấn đề nào đó chắc hẳn bạn cũng ít nhất một lần nói ra…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Trường học

Trường học tiếng Trung có thể được nói như “xuéxiào” trong tiếng Trung Quốc.. “xuéxiào” (学校) có nghĩa là “trường học”.Đây là một tài liệu hữu ích để bạn mở…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Số đo, kích thước, cân nặng

Số đo, kích thước, cân nặng là các thuật ngữ liên quan đến đo lường, định lượng và khối lượng của một đối tượng hay vật thể. Bài học hôm…
Từ vựng tiếng trung chủ de xuat nhap canh

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Xuất nhập cảnh

Xuất nhập cảnh trong tiếng Trung là 出入境 (chū rù jìng). Nó bao gồm quá trình nhập cảnh (入境 – rù jìng), xuất cảnh (出境 – chū jìng) và quá…
Tư vung tieng trung ve thuong mai

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương mại

Thương mại trong tiếng Trung là “贸易” (mào yì). Khi việc giao lưu buôn bán giữa Trung Quốc và Việt Nam trở nên phổ biến, tiếng Trung thương mại cũng…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề về Môi Trường

Môi trường tiếng Trung là 环境 (huánjìng).Môi trường bao gồm không khí, nước, đất, tài nguyên thiên nhiên, đa dạng sinh học, đất đai, khí hậu, năng lượng và các…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ngoại thương

Chuyên mục từ vựng tiếng Trung theo chủ đề giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả. Hãy cùng tiếng Trung Apubusa học chủ đề về Ngoại thương nhé! Từ vựng…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề về Kinh Tế

Kinh tế tiếng Trung là “经济” (jīng jì) được viết bằng chữ Hán. Kinh tế là một lĩnh vực quan trọng của các hoạt động kinh doanh và sản xuất,…

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Tòa Án

Tòa án trong tiếng Trung là “法院” (fǎ yuàn).Tòa án là một cơ quan công lập có chức năng giải quyết các tranh chấp pháp lý, tư vấn và quyết…
Từ vựng tiếng Trung về nội thất

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nội thất

Nội thất tiếng Trung là 室内家具 (shìnèi jiājù).Nội thất bao gồm các đồ vật như ghế, bàn, tủ, kệ, giường, đèn, thảm trải sàn, rèm cửa, đồ trang trí, và…